--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộc già
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộc già
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộc già
+
(từ cũ) Cangue
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
mộc già
:
(từ cũ) Cangue
+
snuggle
:
xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vàoto snuggle up to someone xích gần lại ai
+
hạn mức
:
Limit
+
further
:
xa hơn nữa, bên kiaon the further side of the hill ở phía bên kia của quả đồi
+
bacchic
:
(thuộc) thần Bắc-cút